Thuốc Kanamycin 1g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Kanamycin 1g Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống dung môi 4ml; hộp 10 lọ thuốc tiêm bột SĐK VD-12789-10. Nhóm có thành phần Kanamycin sulfat tương ứng 1g Kanamycin
Thuốc Kanamycin 1g Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống dung môi 4ml; hộp 10 lọ thuốc tiêm bột SĐK VD-12789-10. Nhóm có thành phần Kanamycin sulfat tương ứng 1g Kanamycin
Dược phẩm Kanamycin acid sulphate for injection BP 1gm Hộp 10 lọ SĐK VN-9788-10. Nhóm có thành phần Kanamycin sulphate
Thuốc Kanamycin Sulfate Injection 1g Hộp 50 lọ SĐK VN-2589-07. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Kanamycin sulfate
Thuốc Pan-Kanamycine 1g Hộp 25 lọ SĐK VN-3317-07. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Kanamycin acid sulfate
Thuốc Kanamycin acid sulphate for injection Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 lọ bột pha tiêm SĐK VN-18172-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulphate) 1g
Thuốc Kanamycin Sulfate for injection Hộp 10 lọ SĐK VN-16933-13. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g
Thuốc Kacin Green Hộp 10 lọ; hộp 50 lọ SĐK VN-20928-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g
Thuốc Aradine Hộp 1 lọ SĐK VN-20909-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g